Có 2 kết quả:
維穩 wéi wěn ㄨㄟˊ ㄨㄣˇ • 维稳 wéi wěn ㄨㄟˊ ㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to maintain social stability
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to maintain social stability
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0